Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thể dục



noun
exercises, gymnastics

[thể dục]
physical training/education
physical exercise; gymnastics; gym
Cuộc thi thể dục
Gymnastics competition
Thể dục nhịp điệu
Rhythmic gymnastics; Eurhythmics
Huấn luyện viên thể dục
Gymnast



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.